|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ ba
![](img/dict/D0A549BC.png) | trio; triade; fredon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ ba đàn dây | | trio à cordes | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bọn chúng làm thành một bộ ba đẹp ghê | | (mỉa mai) ils font un joli trio | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ ba vị thần | | (tôn giáo) triade | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ ba | | (đánh bài) fredon | | ![](img/dict/809C2811.png) | tranh bộ ba | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghệ thuật) triptyque |
|
|
|
|